Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn tự nhiên và xã hội cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2008 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2010 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn mĩ thuật cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2010 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Khoa học cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2010 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Lịch sử và điạ lý cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2010 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Tiếng Việt cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2010 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Đạo đức cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.5 | .GD | 2010 |
| Nghệ thuật 2: Sách giáo viên | 372.5 | 2HL.NT | 2013 |
Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 2: | 372.5 | 2NHH.TK | 2007 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 4: Sách giáo viên | 372.5 | 4DC.KT | 2005 |
Nguyễn Hữu Hạnh | Thiết kế bài giảng mĩ thuật 4: | 372.5 | 4NHH.TK | 2012 |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 5: | 372.5 | 5DC.KT | |
Đoàn Chi | Kĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5DC.KT | 2006 |
| Mĩ thuật 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5NHH.MT | 2006 |
| Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên | 372.5 | 5TVL.LS | 2006 |
Đào Quang Trung | Thủ công kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công, kĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo Giáo viên Tiểu học | 372.5 | DQT.TC | 2007 |
Nguyễn Lăng Bình | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình độ THPT lên CĐSP) | 372.5 | NLB.MT | 2006 |
Nguyễn Lăng Bình | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình độ THPT lên CĐSP) | 372.5 | NLB.MT | 2006 |
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học | 372.5 | NQT.MT | 2007 |
| Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | 1NMQ.MT | 2020 |
| Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1NQN.MT | 2021 |
Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1NTC.MT | 2020 |
Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên, | Mĩ thuật 2- Sách giáo viên: Chân trời sáng tạo | 372.52 | 2NTNN.MT | 2021 |
| Thực hành Mĩ thuật lớp 3: | 372.52 | 3NKT.TH | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 3: | 372.52 | 3NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: | 372.52 | 4NTN.MT | 2020 |
| Mĩ thuật 4: | 372.52 | 4NTN.MT | 2023 |
| Học mĩ thuật lớp 4: Theo định hướng phát triển năng lực | 372.52 | 4OTQN.HM | 2017 |
Nguyễn Thị Nhung | Học Mĩ thuật lớp 4: | 372.52 | 5NTN.MT | 2019 |
Mĩ thuật 5 | Mĩ thuật 5: Mĩ thuật 5 | 372.52 | 5OTQN.HM | 2024 |