Có tổng cộng: 398 tên tài liệu. | Rèn kỹ năng tập làm văn 3: | 372 | 3NTH.RK | 2006 |
Đặng Vũ Hoạt | Giáo trình giáo dục học tiểu học 2: Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa | 372.01 | 2DVH.GT | 2003 |
Bùi Văn Huệ | Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho các trường Đại học sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa | 372.01 | BVH.GT | 2004 |
MAI NGỌC LUÔNG | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: TÀI LIỆU ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN | 372.01 | MNL.PP | 2006 |
| Dạy lớp 2 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.071 | 2.DL | 2006 |
| Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.071 | 3.DL | 2006 |
| Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Tiểu học | 372.11 | .TL | 2015 |
| Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường tiểu học: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên tiểu học | 372.13 | .TL | 2015 |
Đinh Thị Kim Thoa | Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm theo chương trình giáo dục phổ thông mới: Tiểu học | 372.13 | DTKT.HD | 2019 |
| Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học, bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí. T.2 | 372.133 | TTH.P2 | 2006 |
Nguyễn Hữu Hợp | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học: | 372.18 | NHH.TK | 2018 |
Lưu Thu Thuỷ | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 1: | 372.18071 | 1LTT.HD | 2010 |
| Tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học(trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm) | 372.18071 | NNQD.TC | 2006 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo viên các hoạt động giáo dục lớp 2: | 372.19 | 2.TL | 2013 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo viên các hoạt động giáo dục lớp 3: | 372.19 | 3.TL | 2016 |
| Dạy học lớp ghép: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép | 372.19 | LNQ.DH | 2006 |
Nguyễn Minh Thuyết | Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 2 Tập một: Hỗ trợ học buổi thứ hai | 372.19 | TVT.T2.1 | 2010 |
| Đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.21 | .DM | 2006 |
| Bí ẩn về con người: | 372.21 | DT.BÂ | 2014 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học | 372.24 | NTML.GD | 2011 |
| Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1NTN.TN | 2010 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng | 372.3 | 1NTN.TN | 2020 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1PHL.TN | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1VVH.VB | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2PHL.TN | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên | 372.3 | 2PHL.TN | 2021 |
Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 3: Tài liệu học xóa mù chữ | 372.3 | 3BPN.TN | 2009 |
Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 3: | 372.3 | 3VVH.TN | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5: . T.1 | 372.3 | 5.TL | 2006 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Khoa học 5 | 372.3 | 5VVH.KH | 2024 |