Có tổng cộng: 53 tên tài liệu. | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1NTN.TN | 2010 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng | 372.3 | 1NTN.TN | 2020 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1PHL.TN | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1VVH.VB | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2PHL.TN | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên | 372.3 | 2PHL.TN | 2021 |
Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 3: Tài liệu học xóa mù chữ | 372.3 | 3BPN.TN | 2009 |
Vũ Văn Hùng | Tự nhiên xã hội 3: | 372.3 | 3VVH.TN | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5: . T.1 | 372.3 | 5.TL | 2006 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Khoa học 5 | 372.3 | 5VVH.KH | 2024 |
. | Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên | 372.304 4 | 3..TN | 2022 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn tự nhiên và xã hội lớp 3: | 372.3044 | 3.TL | 2013 |
Mai Sỹ Tuấn | Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.3044 | MST.HD | 2019 |
| Tin học 3: | 372.34 | 3LKT.TH | 2022 |
| Tin học 3: Sách giáo viên | 372.34 | 3LKT.TH | 2022 |
| Công nghệ 3: Sách giáo viên | 372.35 | 3LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 3: | 372.35 | 3LXQ.CN | 2022 |
| Hướng dẫn học khoa học 4: Sách thử nghiệm. T.1 | 372.35 | 4KTBT.H1 | 2018 |
| Hướng dẫn học khoa học 4: Sách thử nghiệm. T.2 | 372.35 | 4KTBT.H2 | 2018 |
| Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.35 | 4LHH.CN | 2023 |
Phạm Thu Hà | Thiết kế bài giảng khoa học 4: . T.2 | 372.35 | 4PTH.T2 | 2012 |
| Hướng dẫn học Khoa học 5: Sách thử nghiệm. T.1 | 372.35 | 5KTBT.H1 | 2020 |
| Hướng dẫn học Khoa học 5: Sách thử nghiệm. T.2 | 372.35 | 5KTBT.H2 | 2020 |
Tưởng Duy Hải | Bài học Stem 5: | 372.35 | 5STEM | 2024 |
Lê Văn Trưởng | Tự nhiên xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên xã hội: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học, trình độ CĐ và ĐHSP. T.1 | 372.35 | LVT.T1 | 2007 |
Lê Văn Trưởng | Tự nhiên xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên xã hội: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học, trình độ CĐ và ĐHSP. T.2 | 372.35 | LVT.T2 | 2007 |
| Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học | 372.35 | NTQ.HD | 2009 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo viên môn khoa học lớp 5: | 372.35044 | 5.TL | 2016 |
Mai Sỹ Tuấn | Hướng dẫn dạy học môn Khoa học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.35044 | MST.HD | 2019 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 4: Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022) | 372.358 | 4HSD.TH | 2023 |